Từ "nuốt trửng" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, như bạn đã đề cập. Chúng ta sẽ phân tích từng nghĩa và đưa ra ví dụ cụ thể nhé!
1. Nuốt mà không nhai
Nghĩa đầu tiên của "nuốt trửng" là hành động nuốt một vật gì đó mà không qua quá trình nhai. Thường thì cụm từ này được sử dụng trong trường hợp nuốt một viên thuốc hoặc thức ăn mà không nhai kỹ.
2. Chiếm đoạt một cách trắng trợn
Nghĩa thứ hai của "nuốt trửng" mang tính chất bóng bẩy hơn, chỉ việc chiếm đoạt, lấy đi một cách trắng trợn, không công bằng, thường trong bối cảnh chính trị hay kinh tế.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn nói: "Nuốt trửng" có thể được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định mà người ta thực hiện mà không suy nghĩ kỹ lưỡng, ví dụ: "Cô ấy đã nuốt trửng quyết định này mà không hỏi ý kiến của ai cả."
Trong văn viết: Có thể dùng để mô tả một cách phê phán về việc một cá nhân hay tổ chức chiếm đoạt quyền lợi của người khác: "Họ đã nuốt trửng nguồn tài nguyên thiên nhiên của đất nước mà không để lại gì cho người dân."
Phân biệt và từ gần giống
Biến thể: "Nuốt" có thể đứng riêng lẻ, chỉ hành động nuốt mà không chỉ rõ là nuốt trửng hay nuốt có nhai.
Từ gần giống: "Nuốt" (chỉ hành động nuốt chung, không nhất thiết là nuốt trửng), "chiếm đoạt" (chỉ hành động lấy đi một cách không công bằng, nhưng không nhất thiết phải là "nuốt trửng").
Từ đồng nghĩa / liên quan
Đồng nghĩa: "Chiếm đoạt" (trong nghĩa thứ hai).
Liên quan: "Hấp thụ" (nếu nói về việc tiếp thu thông tin một cách nhanh chóng), "thâu tóm" (trong bối cảnh kinh doanh).